Có 2 kết quả:
推后 tuī hòu ㄊㄨㄟ ㄏㄡˋ • 推後 tuī hòu ㄊㄨㄟ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to push back (progress, the times etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to push back (progress, the times etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0